Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄塗り
うすぬり
sơn mỏng
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄曇り うすぐもり
bóng râm nhạt; hơi có mây
薄切り うすぎり
làm mỏng lát; lạng mỏng mỏng
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)
朱塗り しゅぬり
vẽ màu đỏ
壁塗り かべぬり
việc trát vữa, lớp vữa trát
「BẠC ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích