塗布
とふ
「ĐỒ BỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bôi (thuốc mỡ)
〜を
直接塗布
することによってもたらされる
Đem lại ~ do bôi trực tiếp
密封法
を
用
いて
皮膚
に
塗布
される
Bôi thuốc mỡ lên da .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 塗布
Bảng chia động từ của 塗布
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗布する/とふする |
Quá khứ (た) | 塗布した |
Phủ định (未然) | 塗布しない |
Lịch sự (丁寧) | 塗布します |
te (て) | 塗布して |
Khả năng (可能) | 塗布できる |
Thụ động (受身) | 塗布される |
Sai khiến (使役) | 塗布させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗布すられる |
Điều kiện (条件) | 塗布すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗布しろ |
Ý chí (意向) | 塗布しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗布するな |