Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
塗籠 ぬりごめ
phòng kín, phòng cách âm
塗す まぶす ぬりす
sơn, tô màu
塗薬 ぬりぐすり
thuốc xoa.
塗擦 とさつ
sự bôi thuốc