塗抹
とまつ「ĐỒ MẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm mờ; vẽ bôi bác; sự phủ (bọc) qua

Bảng chia động từ của 塗抹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗抹する/とまつする |
Quá khứ (た) | 塗抹した |
Phủ định (未然) | 塗抹しない |
Lịch sự (丁寧) | 塗抹します |
te (て) | 塗抹して |
Khả năng (可能) | 塗抹できる |
Thụ động (受身) | 塗抹される |
Sai khiến (使役) | 塗抹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗抹すられる |
Điều kiện (条件) | 塗抹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗抹しろ |
Ý chí (意向) | 塗抹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗抹するな |
塗抹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗抹
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
抹消 まっしょう
sự xoá.
一抹 いちまつ
một chút
抹香 まっこう
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu.
抹茶 まっちゃ
trà xanh dùng cho các nghi lễ.
抹殺 まっさつ
sự phớt lờ (một ý kiến)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)