抹香
まっこう「MẠT HƯƠNG」
☆ Danh từ
Một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu.

Từ đồng nghĩa của 抹香
noun
抹香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抹香
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
抹香鯨 まっこうくじら マッコウクジラ
(động vật học) cá nhà táng
抹香臭い まっこうくさい
có mùi (của) nhang hương; hiếu thảo thái quá
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
抹殺 まっさつ
sự phớt lờ (một ý kiến)
抹茶 まっちゃ
trà xanh dùng cho các nghi lễ.