塗料処理剤
とりょうしょりざい
☆ Danh từ
Chất xử lý sơn
塗料処理剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗料処理剤
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
塗料うすめ液/処理剤 とりょううすめえき/しょりざい
Chất pha loãng sơn/chất xử lý bề mặt.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理剤 しょりざい
chất xử lý
油処理剤 あぶらしょりざい
chất xử lý dầu ăn
前処理剤 ぜんしょりざい
dung dịch tiền xử lý
塗料添加剤 とりょうてんかざい
phụ gia sơn