Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
処理剤 しょりざい
chất xử lý
前処理 ぜんしょり
tiền xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
油処理剤 あぶらしょりざい
chất xử lý dầu ăn
前処理液 まえしょりえき
chất xử lý trước
塗料処理剤 とりょうしょりざい
chất xử lý sơn
生ゴミ処理剤 なまゴミしょりざい
chất xử lý rác hữu cơ