塗炭の苦しみ
とたんのくるしみ
☆ Cụm từ, danh từ
Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán.

塗炭の苦しみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗炭の苦しみ
塗炭 とたん
Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán
苦しみ くるしみ
nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
苦しい時の神頼み くるしいときのかみだのみ
đã qua nguy hiểm, chúa trời quên
後の炭 のちのすみ
second adding of charcoal to the fire (tea ceremony)
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦みばしった にがみばしった
đẹp trai, nam tính
消し炭 けしずみ
than xỉ.