Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗炭の苦しみ とたんのくるしみ
Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
炭 すみ
than; than củi
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
塗籠 ぬりごめ
phòng kín, phòng cách âm
塗す まぶす ぬりす
sơn, tô màu
塗薬 ぬりぐすり
thuốc xoa.