塗装機部品
とそうきぶひん
☆ Danh từ
Bộ phận máy phun sơn
塗装機部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗装機部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
塗装用品 とそうようひん
vật tư sơn
艤装部品 ぎそうぶひん
phụ tùng hệ thống máy (các bộ phận, linh kiện, hoặc vật liệu được sử dụng để trang bị và lắp đặt trên tàu, đồng thời giúp điều khiển, duy trì và vận hành hệ thống máy của tàu)
車塗装用品 くるまとそうようひん
vật liệu bảo vệ sơn xe ô tô