Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗装機部品 とそうきぶひん
bộ phận máy phun sơn
自動車用塗装機器 じどうしゃようとそうきうつわ
máy phun sơn cho ô tô
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực