Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã