Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塚地武雅
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
非武装地帯 ひぶそうちたい
Khu Phi quân sự.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.