Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
塚本 つかもと
Trủng bản
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本発明 ほんはつめい
phát minh hiện tại
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.