Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塚本由晴
塚本 つかもと
Trủng bản
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.