日本晴
にほんばれ「NHẬT BỔN TÌNH」
☆ Danh từ
Bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.

Từ đồng nghĩa của 日本晴
noun
日本晴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本晴
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.