Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塚田スペシャル
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt