Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
一般幕僚 いっぱんばくりょう
<QSự> ban tham mưu, bộ tham mưu
僚
viên chức; đồng nghiệp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
塚 つか
ụ; mô đất; đống.