Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
詩 し
thi
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào