塞ぎ込む
ふさぎこむ「TẮC 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chán nản, buồn bã, suy sụp

Bảng chia động từ của 塞ぎ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塞ぎ込む/ふさぎこむむ |
Quá khứ (た) | 塞ぎ込んだ |
Phủ định (未然) | 塞ぎ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 塞ぎ込みます |
te (て) | 塞ぎ込んで |
Khả năng (可能) | 塞ぎ込める |
Thụ động (受身) | 塞ぎ込まれる |
Sai khiến (使役) | 塞ぎ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塞ぎ込む |
Điều kiện (条件) | 塞ぎ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 塞ぎ込め |
Ý chí (意向) | 塞ぎ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 塞ぎ込むな |
塞ぎ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塞ぎ込む
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
炉塞ぎ ろふさぎ
tắt lò sưởi
口塞ぎ くちふさぎ
sự cấm khẩu; sự tắc khẩu; sự cấm được nói; (từ khiêm tốn) miếng thức ăn thử nhỏ xíu
ふさぎ込む ふさぎこむ
chán nản; buồn bã; rầu rĩ; ủ rũ.
込む こむ
đông đúc
場所塞ぎ ばしょふさぎ
Sự tắc nghẽn.
綴込む つづりこむ
tiếp tục file (tệp)