塩もみ
しおもみ「DIÊM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rắc muối lên nguyên liệu và dùng tay vò nhẹ cho ra hết nước và làm mềm

Bảng chia động từ của 塩もみ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩もみする/しおもみする |
Quá khứ (た) | 塩もみした |
Phủ định (未然) | 塩もみしない |
Lịch sự (丁寧) | 塩もみします |
te (て) | 塩もみして |
Khả năng (可能) | 塩もみできる |
Thụ động (受身) | 塩もみされる |
Sai khiến (使役) | 塩もみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩もみすられる |
Điều kiện (条件) | 塩もみすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩もみしろ |
Ý chí (意向) | 塩もみしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩もみするな |