Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩冶興久
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
冶工 やこう
công nhân luyện kim
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim