塩分計
「DIÊM PHÂN KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo độ mặn
塩分計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩分計
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩分濃度計 えんぶんのうどけい
máy đo độ mặn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩分 えんぶん
lượng muối
デジタル式塩分濃度計 デジタルしきえんぶんのうどけい
máy đo độ mặn bằng máy đo số liệu kỹ thuật số
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.