塩化硫黄
えんかいおう「DIÊM HÓA LƯU HOÀNG」
☆ Danh từ
Sulfur

塩化硫黄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩化硫黄
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
三酸化硫黄 さんさんかいおう
(hợp chất hóa học) lưu huỳnh triôxit
硫黄化合物 いおーかごーぶつ
hợp chất sunfua
六フッ化硫黄 ろくフッかいおう ろくふっかいおう
lưu huỳnh hexafluoride (là một hợp chất vô cơ, không màu, không mùi, không cháy, là một loại khí nhà kính vô cùng và chất cách điện tốt)
硫黄酸化物 いおうさんかぶつ
ôxit sulfur
二酸化硫黄 にさんかいおう にさんかイオウ
Đioxit sulfur.
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur