Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化硫黄
えんかいおう
sulfur
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
二酸化硫黄 にさんかいおう にさんかイオウ
Đioxit sulfur.
三酸化硫黄 さんさんかいおう
(hợp chất hóa học) lưu huỳnh triôxit
硫黄酸化物 いおうさんかぶつ
ôxit sulfur
硫黄化合物 いおーかごーぶつ
hợp chất sunfua
六フッ化硫黄 ろくフッかいおう ろくふっかいおう
lưu huỳnh hexafluoride (là một hợp chất vô cơ, không màu, không mùi, không cháy, là một loại khí nhà kính vô cùng và chất cách điện tốt)
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
「DIÊM HÓA LƯU HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích