硫黄
いおう ゆおう「LƯU HOÀNG」
Diêm sinh
Lưu huỳnh (nguyên tố hóa học, ký hiệu: s)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lưu huỳnh; sunphua; sulphur; sulfur
硫黄酸化物
Ôxít sun-phua
ゴム状硫黄
Lưu huỳnh dạng dính
コロイド硫黄
Lưu huỳnh keo .

硫黄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫黄
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
塩化硫黄 えんかいおう
sulfur
鉄-硫黄タンパク質 てつ-いおータンパクしつ
protein sắt-lưu huỳnh
硫黄同位体 いおうどういたい
đồng vị lưu huỳnh