塩化銅
えんかどう「DIÊM HÓA ĐỒNG」
☆ Danh từ
Đồng clo-rua

塩化銅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩化銅
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩化 えんか
clo-rua
硫化銅 りゅうかどう
đồng sunfua (mô tả một họ hợp chất hóa học và khoáng chất có công thức CuₓSy)
酸化銅 さんかどう
oxit đồng (tức là oxit cuprous, oxit cupric)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)