塩尻
しおじり「DIÊM KHÀO」
☆ Danh từ
Có hình nón

塩尻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩尻
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)
川尻 かわじり
cửa sông
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm