Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩尻
しおじり
có hình nón
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)
尻取 しりと
từ - dây chuyền tiếng nhật chơi; đội mũ những câu thơ
尻重 しりおも
(người) lười biếng
「DIÊM KHÀO」
Đăng nhập để xem giải thích