Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川尻
かわじり
cửa sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)
尻取 しりと
từ - dây chuyền tiếng nhật chơi; đội mũ những câu thơ
「XUYÊN KHÀO」
Đăng nhập để xem giải thích