Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
山塩 やまじお さんえん
rock salt, halite
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi