Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩川菜摘
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩場菜 しばな シバナ
Triglochin maritima var. asiatica (variety of seaside arrowgrass)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
青菜に塩 あおなにしお
cảm thấy buồn hoặc chán nản
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.