塩引き
しおびき「DIÊM DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có muối, có ướp muối; xử lý để có thể để lâu bằng cách ướp muối

Bảng chia động từ của 塩引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩引きする/しおびきする |
Quá khứ (た) | 塩引きした |
Phủ định (未然) | 塩引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 塩引きします |
te (て) | 塩引きして |
Khả năng (可能) | 塩引きできる |
Thụ động (受身) | 塩引きされる |
Sai khiến (使役) | 塩引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩引きすられる |
Điều kiện (条件) | 塩引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩引きしろ |
Ý chí (意向) | 塩引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩引きするな |
塩引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩引き
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩引 しおびき
ướp muối con cá
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác