Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み革 もみかわ
buff, chamois
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
揉み拉く もみしだく
vò nát ,nhăn, chà kỹ