揉み揉み
もみもみ モミモミ「NHU NHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xoa bóp

Bảng chia động từ của 揉み揉み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 揉み揉みする/もみもみする |
Quá khứ (た) | 揉み揉みした |
Phủ định (未然) | 揉み揉みしない |
Lịch sự (丁寧) | 揉み揉みします |
te (て) | 揉み揉みして |
Khả năng (可能) | 揉み揉みできる |
Thụ động (受身) | 揉み揉みされる |
Sai khiến (使役) | 揉み揉みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 揉み揉みすられる |
Điều kiện (条件) | 揉み揉みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 揉み揉みしろ |
Ý chí (意向) | 揉み揉みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 揉み揉みするな |
揉み揉み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揉み揉み
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み革 もみかわ
loại da thuộc mềm, xử lý bằng cách nhào bóp để tạo độ dẻo dai
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
揉み洗い もみあらい
vò giặt
揉み療治 もみりょうじ
sự xoa bóp, xoa bóp
揉み上げ もみあげ
tóc mai dài
揉み消す もみけす
tiêu diệt; dẹp tan; dập tắt (lửa); che đậy; che kín; bưng bít; ỉm đi (việc xấu)