Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
揉み合い もみあい
sự chen lấn; đấu tranh
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み革 もみかわ
buff, chamois
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị