Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
村 むら
làng
塩 えん しお
muối
塩 しお えん
耕田 こうでん
việc cày ruộng
馬耕 ばこう
sự dùng ngựa để làm nông