塩水
しおみず えんすい「DIÊM THỦY」
☆ Danh từ
Nước muối; nước mặn
虫歯
を
塩水
で
洗
うことは
効果
である
Xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả .

Từ trái nghĩa của 塩水
塩水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩水
塩水魚 しおみずさかな
cá nước mặn.
塩水湖 えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
半塩水 はんえんすい
mằn mặn rót nước
食塩水 しょくえんすい
dung dịch muối
塩水黽 しおあめんぼ シオアメンボ
Asclepios shiranui (species of pond skater)
生理的食塩水 せいりてきしょくえんすい
giải pháp ruộng muối sinh lý học
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.