Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩水湖
えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
湖水 こすい
nước hồ; nước ao hồ
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩水 しおみず えんすい
nước muối; nước mặn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
汽水湖 きすいこ
hồ nước lợ
「DIÊM THỦY HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích