Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水黽 あめんぼ あめんぼう アメンボ アメンボウ
bọ nước
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
黽勉 びんべん
sự cần mẫn.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩水 しおみず えんすい
nước muối; nước mặn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.