Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
水産庁 すいさんちょう
tổng cục thủy sản
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩水 しおみず えんすい
nước muối; nước mặn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
塩素水 えんそすい
nước clo, dung dịch clo
半塩水 はんえんすい
mằn mặn rót nước