Kết quả tra cứu 耐塩性植物
Các từ liên quan tới 耐塩性植物
耐塩性植物
たいえんせいしょくぶつ
☆ Cụm từ
◆ Cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
Đăng nhập để xem giải thích
たいえんせいしょくぶつ
Đăng nhập để xem giải thích