耐塩性植物
たいえんせいしょくぶつ
☆ Cụm từ
Cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
耐塩性植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐塩性植物
耐塩性 たいえんせい
độ bền muối
植物性 しょくぶつせい
Đặc tính của thực vật
塩生植物 えんせいしょくぶつ しょうぶしょくぶつ
thực vực diêm sinh; thực vật chịu mặn
蔓性植物 まんせいしょくぶつ つるせいしょくぶつ
thực vật thân leo
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
薬物不耐性 やくぶつふたいせい
không dung nạp thuốc
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
植物不稔性 しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt