寄生植物
きせいしょくぶつ「KÍ SANH THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Thực vật ký sinh

寄生植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄生植物
植物内寄生菌 しょくぶつないきせいきん
endophyte (sinh vật sống giữa các tế bào thực vật sống, thường là vi khuẩn hoặc nấm )
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
活物寄生 かつぶつきせい
kẻ ăn bám, vật ký sinh
死物寄生 しぶつきせい
tính ăn xác chết và phân
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh
着生植物 ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
晩生植物 ばんせいしょくぶつ
người trồng cây ăn trái chậm