Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩田 えんでん しおだ
ruộng muối.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三塩基酸 さんえんきさん
tribasic acid
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính