Các từ liên quan tới 塩田町 (佐賀県)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩田 えんでん しおだ
ruộng muối.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước