塩素酸塩
えんそさんえん えんそさんしお「DIÊM TỐ TOAN DIÊM」
☆ Danh từ
Anion clorat (có công thức ClO₃⁻)

塩素酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩素酸塩
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
過塩素酸塩類 かえんそさんえんるい
muối perchlorat (ên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
次亜塩素酸塩 じあえんそさんえん
hypochlorite (một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol, được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích tẩy trắng, khử trùng và xử lý nước ở dạng muối, sodium hypochlorite)
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩素酸 えんそさん
a-xít clo hytric (HCl)
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
臭素酸塩 しゅーそさんしお
hợp chất hóa học bromat