臭素酸塩
しゅーそさんしお「XÚ TỐ TOAN DIÊM」
Hợp chất hóa học bromat
臭素酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臭素酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
臭素酸 しゅうそさん
axit bromic (công thức hóa học HBrO₃)
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
塩素酸 えんそさん
a-xít clo hytric (HCl)
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
ヨウ素酸塩 ヨウそさんしお
iodat (là anion đa nguyên tử có công thức IO-3)
塩素酸カリウム えんそさんカリウム
kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)