Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩見啓一
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
一塩 ひとしお
được ướp muối nhạt.
一筆啓上 いっぴつけいじょう
viết vài dòng để bày tỏ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
第一塩 だいいちえん
primary salt