一見
いっけん いちげん「NHẤT KIẾN」
☆ Danh từ
Nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
その
史跡
は
一見
の
価値
がある。
Di tích lịch sử đó đáng một lần đến xem.
百聞
は
一見
しかず。
Trăm nghe không bằng một thấy.
Thoáng qua
二人
は
一見恋人風
だった。
Hai người nhìn thoáng qua có vẻ giống một đôi yêu nhau. .

Từ đồng nghĩa của 一見
noun
Từ trái nghĩa của 一見
一見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一見
一見識 いちけんしき いっけんしき
một ý tưởng chắc chắn
一見客 いちげんきゃく
khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ
一見さん いちげんさん
khách vãng lai
一見する いっけん
nhìn thoáng qua; nhìn lướt qua
統一見解 とういつけんかい
cảnh quan tập thể (quan điểm)
一見の客 いちげんのきゃく
first-time customer (of an inn or a restaurant), chance customer, customer without an introduction from a regular customer
一見お互い いっけんおたがい
Thoạt nhìn
一見に値する いっけんにあたいする
đáng để xem