Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩谷保正
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
正塩 せいえん せいしお
muối bình thường
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).