Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
正塩 せいえん せいしお
muối bình thường
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
谷 たに
khe
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride