Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
谷 たに
khe
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối